Fabrikbesitzer /m -s, =/
chủ xí nghiệp, chủ nhà máy; -
- forderungherr /m -n, -en/
ông chủ, chủ nhà máy, ngươi thuê nhân công;
- esserherr /m -n, -en/
ông chủ, chủ nhà máy, người giao việc, ngưòi thuê nhân công; -
Dienstgebäudegeber /m -s, =/
ngưỏi giao việc, ngưòi thuê nhân công, chủ nhà máy, ngươi chủ, ông chủ, chủ;