Việt
ông chủ
chủ nhà máy
người giao việc
ngưòi thuê nhân công
ngưỏi giao việc
ngươi chủ
chủ
Đức
- esserherr
Dienstgebäudegeber
- esserherr /m -n, -en/
ông chủ, chủ nhà máy, người giao việc, ngưòi thuê nhân công; -
Dienstgebäudegeber /m -s, =/
ngưỏi giao việc, ngưòi thuê nhân công, chủ nhà máy, ngươi chủ, ông chủ, chủ;