Boss /[bos], der; -es, -e (ugs.)/
thủ trưởng;
sếp (Vorge setzter, Chef);
Olle /der; -n, -n/
sếp;
thủ trưởng (Chef);
Meister /[’maistar], der; -s, -/
ông;
ngài;
sếp;
thủ trưởng;
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) cấp trên (phái nam);
ông chủ;
chủ nhân;
sếp (Vorgesetzter, Arbeitgeber, Meister, Chef);
sếp đã la lối ầm ỹ. : der Alte hat getobt
Haupt /[haupt], das; -[e]s, Häupter/
(geh ) thủ trưởng;
sếp;
trưởng;
người phụ trách;
người lãnh đạo;
thủ lĩnh;
lãnh tụ ([Anjführer);
hắn là người cầm đầu cuộc nổi loạn. : er war das Haupt der Verschwörung