TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sếp

sếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sếp

 chief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sếp

Boss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Olle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haupt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

eine aalglatte, seltsame Dame, ist am Morgen hereingekommen und hat ihr befohlen, bis zum nächsten Tag ihren Schreibtisch zu räumen.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

An einem anderen Tisch erzählt ein Mann einem Freund von einem verhaßten Vorgesetzten, der es nach Arbeitsschluß in der Garderobe des Amtes mit der Frau des Mannes trieb und ihn zu entlassen drohte, sollten er oder seine Frau Schwierigkeiten machen.

Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.

Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Alte hat getobt

sếp đã la lối ầm ỹ.

er war das Haupt der Verschwörung

hắn là người cầm đầu cuộc nổi loạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boss /[bos], der; -es, -e (ugs.)/

thủ trưởng; sếp (Vorge setzter, Chef);

Olle /der; -n, -n/

sếp; thủ trưởng (Chef);

Meister /[’maistar], der; -s, -/

ông; ngài; sếp; thủ trưởng;

Alte /der; -n, -n/

(từ lóng) cấp trên (phái nam); ông chủ; chủ nhân; sếp (Vorgesetzter, Arbeitgeber, Meister, Chef);

sếp đã la lối ầm ỹ. : der Alte hat getobt

Haupt /[haupt], das; -[e]s, Häupter/

(geh ) thủ trưởng; sếp; trưởng; người phụ trách; người lãnh đạo; thủ lĩnh; lãnh tụ ([Anjführer);

hắn là người cầm đầu cuộc nổi loạn. : er war das Haupt der Verschwörung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chief /xây dựng/

sếp