Haupt /[haupt], das; -[e]s, Häupter/
(geh ) thủ trưởng;
sếp;
trưởng;
người phụ trách;
người lãnh đạo;
thủ lĩnh;
lãnh tụ ([Anjführer);
hắn là người cầm đầu cuộc nổi loạn. : er war das Haupt der Verschwörung
Erstgeburt /die/
đứa con đầu lòng;
con trưởng (Erstgeborene);
Älteste /[’eltosta], der u. die; -n, -n/
con trưởng;
con _ cả;
con đầu lòng;
Ministerialdirektor /der/
vụ trưởng;
cục trưởng;
trưởng;