Việt
vụ trưởng
cục trưởng
trưởng
trưởng ban
Anh
Director General
Director
head of department
Đức
Amtleiter
Abteilungsleiter
Ministerialdirektor
Sektionschef
Ministerialdirektor /der/
vụ trưởng; cục trưởng; trưởng;
Sektionschef /der (österr.)/
trưởng ban; vụ trưởng; cục trưởng (thuộc bộ);
head of department /xây dựng/
Vụ trưởng
Amtleiter m, Abteilungsleiter m