TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

älteste

ngưòi ldn tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cao tuổi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị tiên chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu một nhóm hay một bộ tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con _ cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đầu lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

älteste

Älteste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Älteste /[’eltosta], der u. die; -n, -n/

người cao tuổi nhất;

Älteste /[’eltosta], der u. die; -n, -n/

già làng; trưởng lão; vị tiên chỉ; người đứng đầu một nhóm hay một bộ tộc (Presbyter);

Älteste /[’eltosta], der u. die; -n, -n/

con trưởng; con _ cả; con đầu lòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Älteste /sub m, f/

1. ngưòi ldn tuổi;