Việt
đứa con đầu lòng
con trưởng
quyền ưu tiên dành cho người con trưởng trong phân định thứ hạng thừa kế
Đức
Erstgeburt
Erstgeburt /die/
đứa con đầu lòng; con trưởng (Erstgeborene);
(o Pl ) (Rechtsspr ) quyền ưu tiên dành cho người con trưởng (con đầu lòng) trong phân định thứ hạng thừa kế (Erstgeburtsrecht);