älter /[’eltor] (Adj.)/
(absoluter Komp ) trung niên;
qua tuổi trung niên;
älter /[’eltor] (Adj.)/
(absoluter Komp ) (verhüll ) già (alt);
älter /[’eltor] (Adj.)/
(so sánh tương đôi của alt) nhiều tuổi hơn;
già hơn;
lớn hơn;
die Älteren unter uns : người nhiều tuổi hơn trong chúng tôi.