Việt
trung niên
qua tuổi trung niên
có tuổi
chởm già
nhiều tuổi hơn
già hơn
lón hơn
Anh
middle age
Đức
älter
angejagt
Ein Mann mittleren Alters verläßt die Bühne eines Saales in Stockholm, eine Medaille in der Hand.
Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.
A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.
älter /a/
nhiều tuổi hơn, già hơn, lón hơn, trung niên; älter
älter /[’eltor] (Adj.)/
(absoluter Komp ) trung niên; qua tuổi trung niên;
angejagt /(Adj.)/
có tuổi; trung niên; chởm già;