TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung niên

trung niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua tuổi trung niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chởm già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều tuổi hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trung niên

middle age

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trung niên

älter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angejagt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann mittleren Alters verläßt die Bühne eines Saales in Stockholm, eine Medaille in der Hand.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

älter /a/

nhiều tuổi hơn, già hơn, lón hơn, trung niên; älter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

älter /[’eltor] (Adj.)/

(absoluter Komp ) trung niên; qua tuổi trung niên;

angejagt /(Adj.)/

có tuổi; trung niên; chởm già;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

middle age

trung niên