TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

già hơn

già hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều tuổi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn tuổi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lón hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

già hơn

älter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großgeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß die Zeit mit jedem Schritt nach unten ein wenig schneller verstreicht und sie selbst etwas rascher altern.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Er beugt sich zu Besso hinüber, der gleichfalls kleinwüchsig ist, und sagt: »Ich möchte die Zeit verstehen, um »dem Altem nahezukommen.« Besso nickt zustimmend.

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:"Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần "Ông già" hơn". Besso gật đầu tán thành.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein leans over to Besso, who is also short, and says, “I want to understand time because I want to get close to The Old One.”

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:”Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần “Ông già” hơn”.

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein großer Bruder

anh của nó

(subst.

) unsere Große: con gái lớn của chúng tôi

mein Größter

con trai cả của tôi.

die Älteren unter uns

người nhiều tuổi hơn trong chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

älter /a/

nhiều tuổi hơn, già hơn, lón hơn, trung niên; älter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großgeschriebenwerden /(ugs.)/

lớn tuổi hơn; già hơn (älter);

anh của nó : sein großer Bruder ) unsere Große: con gái lớn của chúng tôi : (subst. con trai cả của tôi. : mein Größter

älter /[’eltor] (Adj.)/

(so sánh tương đôi của alt) nhiều tuổi hơn; già hơn; lớn hơn;

người nhiều tuổi hơn trong chúng tôi. : die Älteren unter uns