Việt
nhiều tuổi hơn
già hơn
lớn hơn
lón hơn
trung niên
Đức
älter
die Älteren unter uns
người nhiều tuổi hơn trong chúng tôi.
älter /a/
nhiều tuổi hơn, già hơn, lón hơn, trung niên; älter
älter /[’eltor] (Adj.)/
(so sánh tương đôi của alt) nhiều tuổi hơn; già hơn; lớn hơn;
người nhiều tuổi hơn trong chúng tôi. : die Älteren unter uns