lamellar /điện lạnh/
dạng tấm (mỏng)
lamellar
dáng tấm
lamellar /xây dựng/
dáng tấm
lamellar
dạng tấm (mỏng)
lamellar /vật lý/
theo lớp
lamellar
chảy tầng
foliated, lamellar
dạng phiến
lamellar, multi-disc /toán & tin;ô tô;ô tô/
nhiều đĩa
foliaceous, foliated, lamellar
dạng lá
lamellar, laminal, laminar
thành tầng
flaky fracture, lamellar, scaly
vết vỡ dạng vảy
circuit board, border, lamellar
phiến mạch in
lamellar, lamellated, laminar, stepped
có tầng
jointy, lamellar, schistose, sheeted, sheetlike
có lớp
layered interface, jointy, lamellar, laminate, stratified
giao diện phân lớp
foliation, jointy, lamellar, lamellateed, laminate, schistose
tính phân phiến
disk map, elementary, exemplar, lamellar, laminal, laminar, lath, panel
bản đồ đĩa