jointy /xây dựng/
có vết nứt
jointy
có vết nứt
jointy, seamy /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
có vết nứt
fissured tongue, jointy, split
lưỡi nứt nẻ
jointy, lamellar, schistose, sheeted, sheetlike
có lớp
layered interface, jointy, lamellar, laminate, stratified
giao diện phân lớp
foliation, jointy, lamellar, lamellateed, laminate, schistose
tính phân phiến