Việt
theo lớp
thành lớp
từng lởp
theo phiến
theo tầng
theo vỉa
Anh
lamellar
Đức
in Schichten aufgebaut
klassenweise
schichtig
schichtenweise
Ein Laminares Mischen der Komponenten
Trộ n theo lớp các thành phần
Anschließend härtet er zum FVK-Bauteil aus.
Tiếp theo, lớp này được hóa cứng thành chi tiết bằng vật liệu composite.
klassenweise /(Adv.)/
theo lớp; từng lởp;
schichtig /(Adj.)/
theo lớp; theo phiến (lamellar);
schichtenweise /(Adv.)/
theo lớp; theo tầng; theo vỉa;
in Schichten aufgebaut /adj/CƠ/
[EN] lamellar
[VI] thành lớp, theo lớp
lamellar /vật lý/