in Schichten aufgebaut /adj/CƠ/
[EN] lamellar
[VI] thành lớp, theo lớp
Laminar- /pref/HOÁ/
[EN] laminar
[VI] thành lớp, thành tầng, (thuộc) bản mỏng, tấm mỏng, thành lớp
stromlinienförmig /adj/CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/
[EN] streamlined
[VI] thành dòng, thành lớp; có dạng thuôn