TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành dòng

thành dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thành dòng

streamlined

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành dòng

stromlinienförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gesamtstrom IG verzweigt sich im Punkt A in die Teilströme I1 (über die Wi­ derstände R1 und R2) und I2 (über die Widerstände (R3 und R4).

Dòng điện tổng cộng IG đi vào điểm A tách thành dòng điện rẽ I1 (đi qua điện trở R1 và R2) và I2 (đi qua điện trở R3 và R4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der vom Extruder gelieferte Schmelzestrom wird in einen kreisringförmigen Schmelzestrom durch die Dornspitze umgeformt.

Vật liệu nóng chảy cung cấp bởi trục vít được lõi phân luồng đổi dạng thành dòng nhựa nóng chảy có hình vành khuyên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prüfung auf Kriechwegbildung

Thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò

Vergleichszahl der Kriechwegbildung (CTI)

Số so sánh sự hình thành dòng điện rò (CTI)

Prüfzahl der Kriechwegbildung (PTI)

Số lần thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò (PTI)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromlinienförmig /adj/CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/

[EN] streamlined

[VI] thành dòng, thành lớp; có dạng thuôn