Việt
thành dòng
thành lớp
có dạng thuôn
Anh
streamlined
Đức
stromlinienförmig
Der Gesamtstrom IG verzweigt sich im Punkt A in die Teilströme I1 (über die Wi derstände R1 und R2) und I2 (über die Widerstände (R3 und R4).
Dòng điện tổng cộng IG đi vào điểm A tách thành dòng điện rẽ I1 (đi qua điện trở R1 và R2) và I2 (đi qua điện trở R3 và R4).
Der vom Extruder gelieferte Schmelzestrom wird in einen kreisringförmigen Schmelzestrom durch die Dornspitze umgeformt.
Vật liệu nóng chảy cung cấp bởi trục vít được lõi phân luồng đổi dạng thành dòng nhựa nóng chảy có hình vành khuyên.
Prüfung auf Kriechwegbildung
Thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò
Vergleichszahl der Kriechwegbildung (CTI)
Số so sánh sự hình thành dòng điện rò (CTI)
Prüfzahl der Kriechwegbildung (PTI)
Số lần thử nghiệm sự hình thành dòng điện rò (PTI)
stromlinienförmig /adj/CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/
[EN] streamlined
[VI] thành dòng, thành lớp; có dạng thuôn