Việt
có dạng thuôn
có dạng khí động lực
thành dòng
thành lớp
Anh
streamlined
Đức
windschnittig
stromlinienförmig
windschnittig /adj/CT_MÁY/
[EN] streamlined
[VI] có dạng thuôn, có dạng khí động lực
stromlinienförmig /adj/CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/
[VI] thành dòng, thành lớp; có dạng thuôn