TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streamlined

thành dòng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu khí động

 
Tự điển Dầu Khí

có dạng thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng khí động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

streamlined

streamlined

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

streamlined

stromlinienförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

windschnittig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromlinienform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromlinienform

streamlined

stromlinienförmig

streamlined

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

streamlined

có hình dạng khí động Nói về hình dạng ngoài (biên dạng) của một đối tượng được thiết kế sao cho gây ra lực cản khí động là nhỏ nhất với sự nhiễu động tạo ra là nhỏ nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

windschnittig /adj/CT_MÁY/

[EN] streamlined

[VI] có dạng thuôn, có dạng khí động lực

stromlinienförmig /adj/ÔTÔ/

[EN] streamlined

[VI] có dạng khí động (thân xe)

stromlinienförmig /adj/CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/

[EN] streamlined

[VI] thành dòng, thành lớp; có dạng thuôn

Tự điển Dầu Khí

streamlined

o   thành dòng, kiểu khí động