Việt
dạng dòng chảy
dạng khí động
dạng khuôn
dạng xuyên dòng
dạng khí động học.
Anh
streamlined form
streamlined
forma aerodinamica
Đức
Stromlinienform
windschnittige Form
Pháp
ligne aérodynamique
forme aérodynamique
Stromlinienform,windschnittige Form /SCIENCE/
[DE] Stromlinienform; windschnittige Form
[EN] forma aerodinamica
[FR] forme aérodynamique
Stromlinienform /f =, -en/
dạng khuôn (của ô tô), dạng xuyên dòng, dạng khí động học.
Stromlinienform /f/CT_MÁY/
[EN] streamlined form
[VI] dạng dòng chảy, dạng khí động