Việt
dạng dòng chảy
dạng khí động
Anh
streamlined form
Đức
Stromlinienform
Kreuzstrom-Wärmeaustauscher
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng dòng chảy chữ thập
Stromlinienform /f/CT_MÁY/
[EN] streamlined form
[VI] dạng dòng chảy, dạng khí động
streamlined form /toán & tin/
streamlined form /cơ khí & công trình/