Việt
sự rụng lá
sự tách lá
sự bóc lá
sự tróc mảng
Sự tróc mảng da
sự tróc vỏ
sự tróc da
sự rụng vảy
lóc vảy
thành lớp
sự phản thành lớp
Anh
exfoliation
Đức
Korrosion
schichtförmige
Schichtförmige Korrosion
Abblättern
Schichtablösung
Abblaettern
Aufblättern
Pháp
Aufblättern /nt/V_LÝ/
[EN] exfoliation
[VI] sự phản thành lớp
exfoliation /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abblättern; Schichtablösung
[FR] exfoliation
[DE] Abblaettern
sự tróc vỏ, sự tróc da, sự rụng vảy, sự rụng lá
lóc vảy, thành lớp (khuyết tật)
EXFOLIATION
sự phân thành lớp. Bề mặt của khoáng vật phỉnh lên, bóc ra và phân thành các lớp mòng ví dụ mica phân lớp (vermicalite)
Korrosion,schichtförmige
exfoliation [attack]
sự tách lá, sự rụng lá, sự bóc lá, sự tróc mảng