TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng lá

dạng lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng tấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng phân lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiều đìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dạng lá

 foliaceous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foliated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phyllode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminany

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lamellar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Laufbuchsen aus Gusseisen mit Lamellengrafit werden außen mit einer Schicht aus Eisen- Aluminium (FeAl3) überzogen und danach mit der AISi-Legierung für den Rippenzylinder umgossen.

Những ống lót bằng gang đúc với graphit dạng lá được phủ bên ngoài bởi một lớp sắt-nhôm (FeAl3) và sau đó hợp kim AlSi được đúc xung quanh để tạo thành cánh tản nhiệt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lamellar

dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

laminany

dạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foliaceous, foliated, lamellar

dạng lá

 phyllode

hình lá, dạng lá