TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều đĩa

Nhiều đĩa

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều đĩa

multi-disc a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi-disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lamellenkupplungen

Ly hợp nhiều đĩa

Lamellenkupplung

Ly hợp nhiều đĩa

16.2.3 Lamellenkupplung

16.2.3 Ly hợp nhiều đĩa

Z.B. Lammellenkupplung rutscht wegen zu geringem Druckaufbau, Lamellenkupplung verschlissen.

Thí dụ: Ly hợp nhiều đĩa bị trượt do áp suất quá thấp, ly hợp nhiều đĩa bị mòn.

die Lamellenkupplungen (Doppelkupplung)

Các ly hợp nhiều đĩa (ly hợp kép),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar, multi-disc /toán & tin;ô tô;ô tô/

nhiều đĩa

Từ điển ô tô Anh-Việt

multi-disc a

Nhiều đĩa