TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lamellar fracture

vết vỡ dạng phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gãy dạng phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt gãy dạng lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lamellar fracture

lamellar fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sheetlike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lamellar fracture

mặt gãy dạng lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamellar fracture

vết vỡ dạng phiến

lamellar fracture

sự gãy dạng phiến

lamellar fracture, sheetlike

vết vỡ dạng phiến

lamellar fracture, laminal, laminar, plate

vết vỡ dạng phiến