TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diệp

diệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tườ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

diệp

 foliate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

diệp

Blatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiele für Ionenaustauschermaterialien: Kunstharze, Zeolithe, Tonmineralien, Aluminiumoxid, Chlorophyll, Holz.

Thí dụ cho vật liệu trao đổi ion như: Nhựa nhân tạo, nhôm silicat (zeolit), đất sét, nhôm oxid, diệp lục tố (Chlorophyll), gỗ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die Aufgabe des Chlorophylls in den Chloroplasten an.

Cho biết vai trò của chất diệp lục trong lục lạp.

Sie findet lichtunabhängig in der Grundsubstanz (Stroma) der Chloroplasten statt.

Xuất hiện không lệ thuộc vào ánh sáng trong chất nền (stroma) của diệp lục.

Außer dem Farbstoff Chlorophyll (Antennenpigment) sind noch fast 100 andere Stoffe beteiligt.

Ngoài chất diệp lục (sắc tố) còn hơn 100 chất khác tham gia vào tiến trình này.

5 min mit einem Einwegpistill die Proben „zermahlen“, bis das austretende Chlorophyll die Lösung grün färbt.

5 phút nghiền mẫu với một chày dùng một lần, cho đến khi chất diệp lục thoát ra làm xanh dung dịch.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suite

diệp, phần , chuỗi , dãy , loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma

Từ điển toán học Anh-Việt

lead

tườ, lá, diệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foliate, folio, leaf

diệp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diệp

1) Blatt n;

2) (cày) Pflugschar n diệp lục tố Chlorophyll n, Blattfarbstoff m

diệp

1) (nglgiao) diplomatische Note f, Note f;

2) (dộng) (con bướm) Schmetterling m;

3) (lặp lại) sich wiederholend (a); trùng trùng diệp diệp unzählig (a), zahllos (a)