diệp
1) Blatt n;
2) (cày) Pflugschar n diệp lục tố Chlorophyll n, Blattfarbstoff m
diệp
1) (nglgiao) diplomatische Note f, Note f;
2) (dộng) (con bướm) Schmetterling m;
3) (lặp lại) sich wiederholend (a); trùng trùng diệp diệp unzählig (a), zahllos (a)