TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suite

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điệp

 
Tự điển Dầu Khí

diệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

suite

suite

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

series

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

suite

Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihe /f/V_THÔNG/

[EN] suite

[VI] dãy (thiết bị)

Folge /f/M_TÍNH/

[EN] series, suite

[VI] dãy, chuỗi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suite

diệp, phần , chuỗi , dãy , loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma

Tự điển Dầu Khí

suite

o   điệp

§   Atlantic suite : điệp Đại tây dương

§   Mediterranean suite : điệp Địa trung hải

§   Pacific suite : điệp Thái bình dương

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

suite

dãy trình Tập hợp các chương trình máy tính có liên quan chạy chương trình nọ tiếp chưoìig trình kla.