Việt
chuỗi
dãy
điệp
diệp
phần
loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma
Anh
suite
series
Đức
Reihe
Folge
Reihe /f/V_THÔNG/
[EN] suite
[VI] dãy (thiết bị)
Folge /f/M_TÍNH/
[EN] series, suite
[VI] dãy, chuỗi
diệp, phần , chuỗi , dãy , loạt heavy ~ phần nặng igneous ~ dãy đá macma
o điệp
§ Atlantic suite : điệp Đại tây dương
§ Mediterranean suite : điệp Địa trung hải
§ Pacific suite : điệp Thái bình dương
dãy trình Tập hợp các chương trình máy tính có liên quan chạy chương trình nọ tiếp chưoìig trình kla.