TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con điệp

con điệp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
điệp

điệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

con điệp

escallop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

escalope

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

scallop

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
điệp

 measures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scallops

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

con điệp

Escallop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kammmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pektenmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die „geheime“ Botschaft erkennen

Nhận biết các thông điệp “bí mật”

Endefeld. Es markiert das Ende der Botschaft und gibt den Bus für die nächste Botschaft frei.

Vùng kết thúc đánh dấu chỗ cuối của thông điệp và cho phép thông điệp kế tiếp sử dụng bus.

Die Wichtigkeit, Priorität, einer Botschaft wird durch den Identifier, Botschaftskennzeichnung, festgelegt.

Mức quan trọng, quyền ưu tiên của một thông điệp được xác định qua danh tính, ký hiệu nhận dạng thông điệp.

Anfangsfeld. Es kennzeichnet den Beginn einer Botschaft und informiert alle Knoten über den Beginn der Übertragung einer Botschaft.

Đánh dấu chỗ bắt đầu của thông điệp và báo cho tất cả điểm nút mạng về sự bắt đầu truyền thông điệp.

In jeder Botschaft können bis zu 64 Bits übertragen werden.

Mỗi thông điệp có thể truyền tới 64 bit.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kammmuschel /die/

con điệp;

Pektenmuschel /die/

con điệp (Kammmu- schel);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scallops

điệp

Động vật thân mềm hai mảnh vỏ thuộc giống Pecten.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

escalope,scallop

Con điệp

scallop

Con điệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measures, suite

điệp

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con điệp

[DE] Escallop

[EN] escallop

[VI] con điệp