TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lá ~ wood rừng lá xanh

lá ~ abscission sự rụng lá ~ area diện tích lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiết diện lá cây ~ area ratio tỷ s ố m ặt lá trên t ổ ng trọng lượng cây ~ arrangement sự xếp lá ~ base gốc lá cây ~ beetle b ọ ăn lá cây ~ canopy tán lá cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tán cây rừng ~ fall sự rụng lá ~ stalk cuống lá ~ system hệ lá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ lá ~ wood rừng lá xanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bộ lá ~ wood rừng lá xanh

leaf

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leaf

lá ~ abscission sự rụng lá ~ area diện tích lá cây, bề mặt lá cây, tiết diện lá cây ~ area ratio tỷ s ố m ặt lá trên t ổ ng trọng lượng cây ~ arrangement sự xếp lá (của cây) ~ base gốc lá cây ~ beetle b ọ ăn lá cây ~ canopy tán lá cây, tán cây rừng ~ fall sự rụng lá ~ stalk cuống lá ~ system hệ lá, bộ lá ~ wood rừng lá xanh