leaf
lá ~ abscission sự rụng lá ~ area diện tích lá cây, bề mặt lá cây, tiết diện lá cây ~ area ratio tỷ s ố m ặt lá trên t ổ ng trọng lượng cây ~ arrangement sự xếp lá (của cây) ~ base gốc lá cây ~ beetle b ọ ăn lá cây ~ canopy tán lá cây, tán cây rừng ~ fall sự rụng lá ~ stalk cuống lá ~ system hệ lá, bộ lá ~ wood rừng lá xanh