sheet
1.thân quặng dẹt 2. vỉa 3.lớp phủ 4.dải 5.bản, tờ, mảnh (bản đồ) achromatic ~ bản in không màu, bản in một màu adjacent ~ tờ kề (bản đồ) allochtonous ~ lớp che phủ alluvial ~ lớp phù sa , lớp bồi tích associated ~ vỉa phối hợp backing ~ tờ lót base ~ bản gốc, bản cơ sở black(-engraved) ~ bản in đen chart ~ tờ bản đồ chronograph ~ tờ ghi thời ký cloud ~ tầng mây, lớp mây compilation ~ bản gốc biên tập composite ~ tờ ghép của bản đồ cone ~ vỉa (xâm nhập) hình nón contiguous ~ tờ nằm kề (bản đồ) continuous ~ lớp phủ liền ; vỉa liên tục control ~ bản in kiểm tra drift ~ lớp phủ băng tích field ~ bản đo vẽ ngoài trời flat ~ 1.thân quặng dạng vỉa 2.tờ bản đồ theo mặt phẳng (không biểu hiện địa hình) glacial ~ lớp phủ băng hà glacier ~ mũ băng ; lớp phủ băng hà (lục địa) ground water ~ vỉa nước ngầm ice ~ lớp phủ băng interformational ~ vỉa xen tầng intrusive ~ , ~ intrusion vỉa xâm nhập lava ~ lớp phủ dung nham map ~ tờ bản đồ master ~ bản gốc biên tập, nguyên bản monochrome ~ bản in một màu morainic ~ lớp phủ băng tích neighbouring ~ tờ nằm kề obsolete ~ bản đồ cổ xưa, bản đồ lỗi thời overthrust ~ lớp phủ địa di, lớp phủ chờm pilot ~ tờ bản đồ in thử plane-table ~ bàn đạc; bản đo vẽ bàn đạc plotting ~ bản vẽ proof ~ bản in thử Ramsar Information ~ Bản tin về Ramsar record ~ băng ghi regional ice ~ lớp phủ băng khu vực rock ~ lớp phủ đá single-colour ~ bản in một màu slip ~ tấm trượt ; lớp trượt summary ~ tờ ghi tổng hợp (quan trắc) survey ~ bản đồ đo vẽ thermoplastic ~ tấm nhiệt dẻo thrust ~ lớp chờm nghịch topographic ~ bản vẽ địa hình work ~ bản gốc biên tập ~ wash sự ngậ p v ỉa