TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đồ lỗi thời overthrust ~ lớp phủ địa di

1.thân quặng dẹt 2. vỉa 3.lớp phủ 4.dải 5.bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảnh achromatic ~ bản in không màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản in một màu adjacent ~ tờ kề allochtonous ~ lớp che phủ alluvial ~ lớp phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp bồi tích associated ~ vỉa phối hợp backing ~ tờ lót base ~ bản gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản cơ sở black ~ bản in đen chart ~ tờ bản đồ chronograph ~ tờ ghi thời ký cloud ~ tầng mây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp mây compilation ~ bản gốc biên tập composite ~ tờ ghép của bản đồ cone ~ vỉa hình nón contiguous ~ tờ nằm kề continuous ~ lớp phủ liền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa liên tục control ~ bản in kiểm tra drift ~ lớp phủ băng tích field ~ bản đo vẽ ngoài trời flat ~ 1.thân quặng dạng vỉa 2.tờ bản đồ theo mặt phẳng glacial ~ lớp phủ băng hà glacier ~ mũ băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ băng hà ground water ~ vỉa nước ngầm ice ~ lớp phủ băng interformational ~ vỉa xen tầng intrusive ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ intrusion vỉa xâm nhập lava ~ lớp phủ dung nham map ~ tờ bản đồ master ~ bản gốc biên tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên bản monochrome ~ bản in một màu morainic ~ lớp phủ băng tích neighbouring ~ tờ nằm kề obsolete ~ bản đồ cổ xưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ lỗi thời overthrust ~ lớp phủ địa di

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ chờm pilot ~ tờ bản đồ in thử plane-table ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đo vẽ bàn đạc plotting ~ bản vẽ proof ~ bản in thử Ramsar Information ~ Bản tin về Ramsar record ~ băng ghi regional ice ~ lớp phủ băng khu vực rock ~ lớp phủ đá single-colour ~ bản in một màu slip ~ tấm trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp trượt summary ~ tờ ghi tổng hợp survey ~ bản đồ đo vẽ thermoplastic ~ tấm nhiệt dẻo thrust ~ lớp chờm nghịch topographic ~ bản vẽ địa hình work ~ bản gốc biên tập ~ wash sự ngậ p v ỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bản đồ lỗi thời overthrust ~ lớp phủ địa di

sheet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sheet

1.thân quặng dẹt 2. vỉa 3.lớp phủ 4.dải 5.bản, tờ, mảnh (bản đồ) achromatic ~ bản in không màu, bản in một màu adjacent ~ tờ kề (bản đồ) allochtonous ~ lớp che phủ alluvial ~ lớp phù sa , lớp bồi tích associated ~ vỉa phối hợp backing ~ tờ lót base ~ bản gốc, bản cơ sở black(-engraved) ~ bản in đen chart ~ tờ bản đồ chronograph ~ tờ ghi thời ký cloud ~ tầng mây, lớp mây compilation ~ bản gốc biên tập composite ~ tờ ghép của bản đồ cone ~ vỉa (xâm nhập) hình nón contiguous ~ tờ nằm kề (bản đồ) continuous ~ lớp phủ liền ; vỉa liên tục control ~ bản in kiểm tra drift ~ lớp phủ băng tích field ~ bản đo vẽ ngoài trời flat ~ 1.thân quặng dạng vỉa 2.tờ bản đồ theo mặt phẳng (không biểu hiện địa hình) glacial ~ lớp phủ băng hà glacier ~ mũ băng ; lớp phủ băng hà (lục địa) ground water ~ vỉa nước ngầm ice ~ lớp phủ băng interformational ~ vỉa xen tầng intrusive ~ , ~ intrusion vỉa xâm nhập lava ~ lớp phủ dung nham map ~ tờ bản đồ master ~ bản gốc biên tập, nguyên bản monochrome ~ bản in một màu morainic ~ lớp phủ băng tích neighbouring ~ tờ nằm kề obsolete ~ bản đồ cổ xưa, bản đồ lỗi thời overthrust ~ lớp phủ địa di, lớp phủ chờm pilot ~ tờ bản đồ in thử plane-table ~ bàn đạc; bản đo vẽ bàn đạc plotting ~ bản vẽ proof ~ bản in thử Ramsar Information ~ Bản tin về Ramsar record ~ băng ghi regional ice ~ lớp phủ băng khu vực rock ~ lớp phủ đá single-colour ~ bản in một màu slip ~ tấm trượt ; lớp trượt summary ~ tờ ghi tổng hợp (quan trắc) survey ~ bản đồ đo vẽ thermoplastic ~ tấm nhiệt dẻo thrust ~ lớp chờm nghịch topographic ~ bản vẽ địa hình work ~ bản gốc biên tập ~ wash sự ngậ p v ỉa