TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu tấm

kiểu tấm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kiểu đệm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

kiểu tấm

Sheet

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Mat-type

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftmengenmesser (Bild 2).

Bộ đo lưu lượng không khí kiểu tấm đo gió (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Blattrührer

Bộ phận khuấy kiểu tấm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sheet

kiểu tấm

Mat-type

kiểu tấm, kiểu đệm