Việt
tấm
tấm mỏng
tôn
bản kê khai
tờ biểu đồ
vỉa
tầng
lớp
Anh
sheet
tấm, tấm mỏng, tôn, bản kê khai, tờ biểu đồ, vỉa, tầng, lớp