TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép tấm mỏng

thép tấm mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôn thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó tôn cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiện tôn cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép tấm mỏng

 sheet steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet steel straightening unit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill pack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feinbleche

Thép tấm mỏng

Das Gefüge des Blechs wird feinkörnig und weich. Es lässt sich gut umformen.

Cấu trúc tinh thể của thép tấm mỏng trở nên mịn hạt và mềm nên dễ biến dạng.

Feinbleche sind für Umformungsarbeiten wie Tiefziehen und anschließende Oberflächenbehandlung wie Lackieren oder Galvanisieren bestimmt.

Thép tấm mỏng được dùng để gia công biến dạng như vuốt sâu và kế tiếp là xử lý bề mặt như sơn phủ hoặc mạ.

Stahlbleche werden nach ihrer Dicke in Feinstbleche und Weißbleche sowie in Fein-, Mittel- und Grobbleche unterteilt (Tabelle 1).

Thép tấm được phân loại theo bề dày thành thép tấm thật mỏng và thép tấm trắng (tráng kẽm, thiếc) hoặc thép tấm mỏng, trung và dày (Bảng 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheet steel straightening unit

thép tấm mỏng

sheet

thép tấm mỏng, tôn

steel sheet

tôn thép, thép tấm mỏng

mill pack

thép tấm mỏng, bó tôn cán, kiện tôn cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet steel

thép tấm mỏng

 sheet steel /cơ khí & công trình/

thép tấm mỏng