sheet steel
thép tấm mỏng
sheet steel /xây dựng/
tôn thép
sheet steel /cơ khí & công trình/
thép tấm mỏng
sheet steel, steel plate /xây dựng/
tấm thép
sheet iron, sheet steel /điện;điện lạnh;điện lạnh/
tôn lá
light gauge steel, sheet steel /cơ khí & công trình/
tôn thép mỏng