plumber /hóa học & vật liệu/
thợ hàn chì
plumber /hóa học & vật liệu/
thợ hàn chì (đường ống)
plumber
thợ hàn chì
plumber
thợ hàn chì (đường ống)
plumber /xây dựng/
thợ hàn chì
plumber /xây dựng/
thợ hàn chì (đường ống)
plumber /xây dựng/
thợ hàn chì (đường ống)