Việt
người thợ lắp ráp
thợ sửa chữa thiết bị hay hệ thống đường ông trong nhà
Đức
Installateur
Installateur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thợ lắp ráp; thợ sửa chữa thiết bị hay hệ thống đường ông trong nhà;