Việt
thiết bị của xí nghiệp
Anh
installation
Đức
Betriebseinrichtung
Installation
Installierung
Einbau
Anschluss
Anlage
Einrichtung
Installation(en), Installierung; Einbau, Anschluss; Anlage, Einrichtung, Betriebseinrichtung
Betriebseinrichtung /í =, -en/
í =, thiết bị (trang bị, máy móc, dụng cụ) của xí nghiệp; -