TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

füllsel

nhân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nhét vào cho đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lấp chỗ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

füllsel

Füllsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllsel /['fylzal], das; -s, -/

vật nhét vào cho đầy; vật lấp chỗ trống;

Füllsel /['fylzal], das; -s, -/

nhân nhồi; phần độn; phần nhồi (gà, cá );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllsel /n -s, =/

nhân (bánh kẹo).