Việt
nhân .
vật nhét vào cho đầy
vật lấp chỗ trống
nhân nhồi
phần độn
phần nhồi
Đức
Füllsel
Füllsel /['fylzal], das; -s, -/
vật nhét vào cho đầy; vật lấp chỗ trống;
nhân nhồi; phần độn; phần nhồi (gà, cá );
Füllsel /n -s, =/
nhân (bánh kẹo).