TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần độn

phần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nhồi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần độn

Füllmasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fülle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nicht ausreichend homogenisierte Schmelze; Entmischung bei Mehr-Komponentenmaterialien oder Füll-/Farbstoffen

Nguyên liệu nóng chảy không đủ đồng nhất; trộn không đều các thành phần độn hay hạt màu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllmasse /die (Kochk.)/

phần độn; phần nhồi; nhân;

Füllsel /['fylzal], das; -s, -/

nhân nhồi; phần độn; phần nhồi (gà, cá );

Fülle /[’fYla], die; -, -n/

(PI selten) (landsch ) lớp nhân; phần độn; phần nhồi vào (gà, cá, bánh );