TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân nhồi

nhân nhồi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thịt nhồi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nhân nhồi

farce

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nhân nhồi

Füllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

farce

Thịt nhồi; nhân nhồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füllung /die; -en/

nhân (bánh, kẹo); nhân nhồi (gà, vịt );

Füllsel /['fylzal], das; -s, -/

nhân nhồi; phần độn; phần nhồi (gà, cá );

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân nhồi

(bếp) (dể nhòi vào cà chua, dậu...) Füllung f, Farce f