Việt
nhân nhồi
nhân
phần độn
phần nhồi
Thịt nhồi
Anh
farce
Đức
Füllung
Füllsel
Thịt nhồi; nhân nhồi
Füllung /die; -en/
nhân (bánh, kẹo); nhân nhồi (gà, vịt );
Füllsel /['fylzal], das; -s, -/
nhân nhồi; phần độn; phần nhồi (gà, cá );
(bếp) (dể nhòi vào cà chua, dậu...) Füllung f, Farce f