Việt
bắt đầu
mỏ đầu
viết lởi mỏ đàu
viết lòi nói đầu
thi hành
áp dụng.
Đức
einleiten
einleiten /vt/
1. bắt đầu, mỏ đầu; ein Verfahren gegen j -n - phát (đưa, đệ) đơn kiện ai, khỏi tó kiện ai; Maßnahmen - áp dụng các biện pháp (phương sách, phương ké); 2. viết lởi mỏ đàu (cho sách...), viết lòi nói đầu; 3. thi hành, áp dụng.