TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinlassen

cho ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hereinlassen

hereinlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die ehrliche Frau kann ich hereinlassen, dachte Schneewittchen,

Bạch Tuyết nghĩ:- Bà cụ này thật thà mình có thể cho vào nhà được.

Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein

Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinlassen /(st V.; hat) (ugs.)/

cho (đi, chạy xe ) vào; để đưa vào [in + Akk ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinlassen /vt/

cho [để, đưa]... vào; herein