Việt
cho ... vào
cho vào
để đưa vào
Đức
hereinlassen
Die ehrliche Frau kann ich hereinlassen, dachte Schneewittchen,
Bạch Tuyết nghĩ:- Bà cụ này thật thà mình có thể cho vào nhà được.
Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein
Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.
hereinlassen /(st V.; hat) (ugs.)/
cho (đi, chạy xe ) vào; để đưa vào [in + Akk ];
hereinlassen /vt/
cho [để, đưa]... vào; herein