Việt
cho vào
để đưa vào
Đức
hereinlassen
In der Diskussion befindet sich ein Kraftstoff E85, der aus 85 % Ethanol besteht.
Nhiên liệu E85 chứa 85% ethanol đang được thảo luận để đưa vào sử dụng.
hereinlassen /(st V.; hat) (ugs.)/
cho (đi, chạy xe ) vào; để đưa vào [in + Akk ];