TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho vào

cho vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nạp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa con hàng giậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ vào của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy vào của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw in etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đóng vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lồng vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xen vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cho ... vào

cho ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho vào

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho vào

 admit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Embed

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Insert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cho vào

einlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hineinlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineintun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passiergenehmigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkorporieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

packen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbetten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Einfügen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cho ... vào

hereinlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho vào

hereinlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die ehrliche Frau kann ich hereinlassen, dachte Schneewittchen,

Bạch Tuyết nghĩ:- Bà cụ này thật thà mình có thể cho vào nhà được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden entweder direkt bei der Kunststoffherstellung zugesetzt oder werden erst bei der Verarbeitung zugeführt.

Chúng được trực tiếp cho vào khi sản xuất chất dẻo hoặc chỉ cho vào khi gia công.

Je höher dabei die Schwefelzugabe ist, desto höher ist der Grad der Vernetzung.

Độ kết mạng (biến cứng) càng cao khi lượng lưu huỳnh cho vào càng nhiều.

Das Mischgut wird deshalbin einen Kühlmischer entleert, in welchem esauf ca. 40 °C abkühlt.

Sau đó hỗn hợpđược cho vào máy trộn nguội, nhiệt độ hỗnhợp được hạ xuống 40 °C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eingabewert:

Trị số cho vào:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schicken Sie ihn herein!

cô hãy bảo anh ta vào trong này!

sie öffnete das Fenster, um Licht und Luft einzulassen

nàng mở cửa sổ để cho ánh sáng và không khí tràn vào.

Kleider in den Koffer packen

bổ váy áo vào va ly.

bei jmdm. vorge lassen werden

được ai mời vào (nói chuyện).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m Einlaß gewähren

cho phép ai vào;

j-m den Einlaß wehren

câm (ai) vào; 2. [cái] cửa con hàng giậu; [sự, lối] đi qua.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ấn vào,đóng vào,cho vào

[DE] Einbetten

[EN] Embed

[VI] ấn vào, đóng vào, cho vào

lồng vào,cho vào,xen vào

[DE] Einfügen

[EN] Insert

[VI] lồng vào, cho vào, xen vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

(bes Med ) cho vào; đưa vào (cơ thể);

hereinschicken /(sw. V.; hat)/

gọi vào; cho vào;

cô hãy bảo anh ta vào trong này! : schicken Sie ihn herein!

einlassen /(st. V.; hat)/

cho vào; để vào;

nàng mở cửa sổ để cho ánh sáng và không khí tràn vào. : sie öffnete das Fenster, um Licht und Luft einzulassen

hereinlassen /(st V.; hat) (ugs.)/

cho (đi, chạy xe ) vào; để đưa vào [in + Akk ];

packen /(sw. V.; hat)/

bỏ vào; cho vào; nhét vào;

bổ váy áo vào va ly. : Kleider in den Koffer packen

mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/

đổ vào; cho vào; rưới vào; etw in etw (Akk );

vorlassen /(st. V.; hat)/

cho vào; để vào; đưa vào; mời vào;

được ai mời vào (nói chuyện). : bei jmdm. vorge lassen werden

hereinlegen /(sw. V.; hat)/

để vào; đặt vào; bỏ vào; cho vào; đưa vào [in + Akk ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlaß /m - sses, -lasse/

1. [sự] cho vào, nạp vào, xung nạp; (kĩ thuật) mẻ liệu, sự cấp liệu, sự giao, sự phát, sự dẫn tién, sự truyền dẫn; j -m Einlaß gewähren cho phép ai vào; j-m den Einlaß wehren câm (ai) vào; 2. [cái] cửa con hàng giậu; [sự, lối] đi qua.

Passiergenehmigung /f =, -en/

1. [sự] cho vào, nhưông đưòng; 2. thẻ vào của, giấy vào của; Passier

überlegen /vt (ü/

vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).

hereinlassen /vt/

cho [để, đưa]... vào; herein

sich ~ drängenlassen /vt/

cho [để, đưa]... vào; sich ~ drängen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admit, incorporate

cho vào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cho vào

hineinlassen vt, hereinlassen vt, einlassen vt, hineintun vt, hineinführen vt, hineinlegen vt, hineinstecken vt