Việt
vé vào của
thẻ vào của
cho vào
nhưông đưòng
giấy vào của
Đức
Eintrittskarte
Passiergenehmigung
Eintrittskarte /f =, -n/
vé vào của, thẻ vào của; Eintritts
Passiergenehmigung /f =, -en/
1. [sự] cho vào, nhưông đưòng; 2. thẻ vào của, giấy vào của; Passier