TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhưông đưòng

cho vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ vào của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy vào của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng... cho đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng bưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhưông đưòng

Passiergenehmigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passiergenehmigung /f =, -en/

1. [sự] cho vào, nhưông đưòng; 2. thẻ vào của, giấy vào của; Passier

vorlassen /vt/

1. nhưòng... cho đi trưóc, nhưông đưòng, nhưòng bưỏc, nhường lối; 2. cho... vào, để... vào, đưa và; zur Audienz - cho vào tiếp kiến.