Việt
cho vào
nhưông đưòng
thẻ vào của
giấy vào của
nhưòng... cho đi trưóc
nhưòng bưỏc
nhường lối
cho... vào
để... vào
đưa và
Đức
Passiergenehmigung
vorlassen
Passiergenehmigung /f =, -en/
1. [sự] cho vào, nhưông đưòng; 2. thẻ vào của, giấy vào của; Passier
vorlassen /vt/
1. nhưòng... cho đi trưóc, nhưông đưòng, nhưòng bưỏc, nhường lối; 2. cho... vào, để... vào, đưa và; zur Audienz - cho vào tiếp kiến.