Einlaß /m - sses, -lasse/
1. [sự] cho vào, nạp vào, xung nạp; (kĩ thuật) mẻ liệu, sự cấp liệu, sự giao, sự phát, sự dẫn tién, sự truyền dẫn; j -m Einlaß gewähren cho phép ai vào; j-m den Einlaß wehren câm (ai) vào; 2. [cái] cửa con hàng giậu; [sự, lối] đi qua.