Việt
thuộc bảo giác
thuộc bảo hình
hợp nhắt
phù hợp vđi
thích hợp vói
bảo giác
bảo toàn góc
y theo
đúng theo
hợp với
phù hợp
hoàn toàn thống nhất
hoàn toàn phù hợp
Anh
conformal
Đức
konform
Pháp
conforme
in etw. (Dat.)
konform /[konform] (Adj.)/
y theo; đúng theo; hợp với; phù hợp;
in etw. (Dat.) :
konform /gehen/sein/
hoàn toàn thống nhất; hoàn toàn phù hợp;
konform /I a/
1. hợp nhắt, phù hợp vđi, thích hợp vói; 2. (toán) bảo giác, bảo toàn góc; II adv [một cách] thích hợp, phù hợp.
[DE] konform
[VI] thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL]
[EN] conformal
[FR] conforme