TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng theo

y theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng theo

konform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Die Dicke der Zylinderkopfdichtung muss den Herstellervorschriften entsprechen.

Độ dày của đệm kín đầu xi lanh phải đúng theo quy định của nhà sản xuất.

Dabei ist zu beachten, dass die Stromlaufpläne nicht immer mit genormten Schaltzeichen dargestellt sind.

Cần lưu ý là các ký hiệu được sử dụng trong hai sơ đồ không luôn đúng theo tiêu chuẩn.

Aus den Angaben zur Reifengröße lässt sich der dynamische Abrollumfang näherungsweise nach folgender Formel berechnen:

Từ các thông tin về kích thước lốp xe, chu vi lăn tròn động có thể được tính gần đúng theo công thức sau:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Näherungsweise (nach Eck) für turbulente Strömung (Re > 2320) und glatte (neue) Rohre.

Gần đúng (theo Eck) cho dòng chảy rối (Re > 2320) và ống trơn (mới).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Annealing-Temperatur kann näherungsweise über die Formel

Nhiệt độ gắn mồi có thể tính gần đúng theo công thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konform /[konform] (Adj.)/

y theo; đúng theo; hợp với; phù hợp;

: in etw. (Dat.)