TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo giác

bảo giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẳng giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có góc bằng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo toàn góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảo giác

conformal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

equiangular

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 conformal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảo giác

konform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konform /I a/

1. hợp nhắt, phù hợp vđi, thích hợp vói; 2. (toán) bảo giác, bảo toàn góc; II adv [một cách] thích hợp, phù hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformal

bảo giác

Từ điển toán học Anh-Việt

conformal

bảo giác

equiangular

đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác