Việt
đẳng giác
có góc bằng nhau
đều góc
bảo giác
Anh
equiangular
isogonal
orthomorphic
Đức
gleichwinklig
winkelgetreu
gleichwinkelig
Pháp
équiangle
đều góc, đẳng giác
đẳng giác, có góc bằng nhau
[DE] gleichwinklig
[VI] đều góc, đẳng giác
[FR] équiangle
isogonal /(Adj.)/
đẳng giác (winkelgetreu, gleichwinklig);
CÓ góc bằng nhau; đều góc; đẳng giác;
đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác
winkelgetreu /adj/HÌNH/
[EN] isogonal
[VI] đẳng giác
isogonal /adj/HÌNH/
gleichwinklig /adj/HÌNH/
[EN] equiangular, isogonal
[VI] đẳng giác, có góc bằng nhau